Valsartan

0
82
Quảng Cáo

Tác dụng

Tác dụng của Valsartan là gì?

Valsartan được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim. Thuốc cũng được dùng để tăng cơ hội sống sót kéo dài hơn sau cơn nhồi máu cơ tim. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận. Valsartan thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB). Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn chuyên nghiệp đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được bác sĩ chỉ định. Chỉ sử dụng thuốc này khi bác sĩ chỉ định bạn nên dùng để điều trị các tình trạng được liệt kê trong mục này.

Thuốc này cũng được dùng để giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do bệnh tiểu đường.

Bạn nên dùng Valsartan như thế nào?

Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường một hoặc hai lần mỗi ngày chung với thức ăn hoặc không. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Đối với trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên cân nặng.

Nếu bạn dùng thuốc dạng lỏng, hãy lắc đều chai thuốc trong ít nhất 10 giây trước khi uống. Cẩn thận đo liều dùng với thiết bị /thìa đo lường đặc biệt. Không dùng muỗng ăn tại nhà vì có thể đo được chính xác lượng thuốc.

Dùng thuốc đều đặn để có lợi ích tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc cùng một thời điểm trong ngày. Hãy tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tệ hơn (ví dụ, ví dụ như huyết áp đo được tăng lên).

Bạn nên bảo quản  Valsartan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Valsartan cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị suy tim sung huyết:

Liều khởi đầu: uống 40 mg hai lần/ngày

Liều duy trì: uống 80-160 mg hai lần/ ngày. Nên tăng liều dùng lên liều cao nhất được dung nạp bởi bệnh nhân.

Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp:

Liều khởi đầu: uống 80-160 mg một lần/ngày.

Liều duy trì: uống 80-320 mg một lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhồi máu cơ tim:

Liều khởi đầu: uống 20 mg hai lần/ngày

Liều duy trì: Liều khởi đầu có thể được điều chỉnh tăng lên trong vòng 7 ngày đến liều 40 mg uống hai lần/ngày, và chỉnh liều sau đó đến liều duy trì đích là 160 hai lần/ngày tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Nếu có triệu chứng hạ huyết áp hoặc rối loạn chức năng thận, cần cân nhắc giảm liều dùng thuốc.

Liều dùng Valsartan cho trẻ em như thế nào?

6-16 tuổi:

Liều khởi đầu: uống 1,3 mg/kg một lần/ngày (tối đa 40 mg).

Liều duy trì: tăng đến 2,7 mg/kg mỗi ngày một lần(tăng đến 160 mg), điều chỉnh liều dùng theo đáp ứng với điều trị.

Valsartan có những hàm lượng nào?

Valsartan có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén;
  • Viên nang 80 mg; 160 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Valsartan ?

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Valsartan  bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng thuốc valsartan ở trẻ em từ 6-16 tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, không khuyến cáo dùng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng thuốc valsartan ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Valsartan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Benazepril;
  • Captopril;
  • Enalapril;
  • Enalaprilat;
  • Fosinopril;
  • Lisinopril;
  • Lithium;
  • Moexipril;
  • Perindopril Erbumine;
  • Quinapril;
  • Ramipril;
  • Simeprevir;
  • Teriflunomide;
  • Trandolapril;
  • Trimethoprim.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị với hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Aceclofenac;
  • Acemetacin;
  • AmtolmetinGuacil;
  • Aspirin;
  • Bromfenac;
  • Bufexamac;
  • Celecoxib;
  • Choline Salicylate;
  • Clonixin;
  • Dexibuprofen;
  • Dexketoprofen;
  • Diclofenac;
  • Diflunisal;
  • Dipyrone;
  • Etodolac;
  • Etofenamate;
  • Etoricoxib;
  • Felbinac;
  • Fenoprofen;
  • Fepradinol;
  • Feprazone;
  • Floctafenine;
  • Flufenamic Acid;
  • Flurbiprofen;
  • Ibuprofen;
  • Ibuprofen Lysine;
  • Indomethacin;
  • Ketoprofen;
  • Ketorolac;
  • Lornoxicam;
  • Loxoprofen;
  • Lumiracoxib;
  • Meclofenamate;
  • Mefenamic Acid;
  • Meloxicam;
  • Morniflumate;
  • Nabumetone;
  • Naproxen;
  • Nepafenac;
  • Niflumic Acid;
  • Nimesulide;
  • Oxaprozin;
  • Oxyphenbutazone;
  • Parecoxib;
  • Phenylbutazone;
  • Piketoprofen;
  • Piroxicam;
  • Pranoprofen;
  • Proglumetacin;
  • Propyphenazone;
  • Proquazone;
  • Rofecoxib;
  • Salicylic Acid;
  • Salsalate;
  • Sodium Salicylate;
  • Sulindac;
  • Tenoxicam;
  • Tiaprofenic Acid;
  • Tolfenamic Acid;
  • Tolmetin;
  • Valdecoxib.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Valsartan không?

 Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Valsartan ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử phù mạch (phản ứng dị ứng) với các thuốc hạ huyết áp khác (như benazepril, enalapril, lisinopril, Lotrel®, Vasotec®, Zestoretic®, Zestril®) – sử dụng thận trọng vì dùng thuốc này có thể khiến tình trạng trên tái phát lại;
  • Suy tim sung huyết nghiêm trọng, dùng thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề về thận;
  • Bệnh nhân tiểu đường đang dùng Aliskiren (Tekturna®) – không được sử dụng thuốc này cho những bệnh nhân này;
  • Mất cân bằng điện giải (ví dụ: nồng độ natri trong cơ thể thấp);
  • Mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy);
  • Bệnh thận nghiêm trọng – dùng thuốc cẩn thận vì có thể khiến bệnh nặng hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng dùng quá liều có thể bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Ngất xỉu;
  • Tim đập nhanh hoặc chậm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Bài trướcValium
Bài tiếp theoValsartan + Hydrochlorothiazide