Cefalexin

0
76
Quảng Cáo

Thông tin quan trọng về thuốc Cefalexin

Tác dụng của thuốc Cefalexin

Cefalexin, còn được gọi là cephalexin, được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn khác nhau gây ra. Thuốc này cũng còn được biết đến như một loại thuốc kháng sinh cephalosporin. Cefalexin hoạt động bằng cách chặn đứng sự phát triển của vi khuẩn.

Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào có thể làm giảm tính hiệu quả của thuốc.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật nha khoa ở những bệnh nhân mắc các tình trạng bệnh lý về tim mạch (như van tim nhân tạo) để giúp ngăn ngừa chứng nhiễm trùng tim mạch nghiêm trọng (viêm màng trong tim do vi khuẩn).

Thông tin cảnh báo

Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với cephalexin hoặc các kháng sinh tương tự, như Ceftin®, Cefzil®, Omnicef® và những thuốc khác. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là penicillin hoặc kháng sinh khác hay nếu bạn có bệnh thận, bệnh gan, dạ dày hoặc rối loạn đường ruột như viêm đại tràng, tiểu đường, suy dinh dưỡng.

Bạn nên dùng đúng theo đúng thời gian bác sĩ chỉ định. Các triệu chứng bệnh có thể được cải thiện trước khi tình trạng nhiễm trùng được điều trị hoàn toàn, vì vậy bạn không nên ngưng thuốc sớm.

Thận trọng/Lưu ý

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Lưu ý trước khi dùng thuốc Cefalexin

Trước khi dùng cefalexin, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn dị ứng với cefaclor, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefditoren (Spectracef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftibuten (Cedax), ceftizoxime (Cefizox), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, bao gồm vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin) và probenecid (Benemid).
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, bệnh gan, rối loạn ruột hoặc dạ dày, viêm kết tràng, đái tháo đường, suy dinh dưỡng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefalexin, hãy báo với bác sĩ.

Dạng thuốc uống cephalexin lỏng có thể có chứa đường. Điều này có thể ảnh hưởng đến bạn nếu bạn bị bệnh tiểu đường.

Nên dùng thuốc Cefalexin như thế nào?

Uống thuốc này theo sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường sau mỗi 6 đến 12 giờ đồng hồ, kèm hoặc không kèm với thức ăn.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc này ở dạng hỗn dịch, lắc đều chai thuốc trước khi sử dụng. Đo kỹ liều lượng bằng thiết bị/muỗng đo lường đặc biệt. Không được sử dụng muỗng ăn thông thường bởi vì bạn không thể đo được liều lượng chính xác.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Đối với trẻ em, liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng.

Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của nhiễm trùng.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bảo quản thuốc Cefalexin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Cefalexin có những dạng và hàm lượng nào?

Cefalexin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 250 mg, 333 mg, 500 mg, 750 mg
  • Hỗn dịch: 125 mg/5 mL, 250 mg/5 mL.

 Liều dùng thông thường của thuốc Cefalexin

Bệnh nhiễm trùng:

Người lớn và thanh thiếu niên: liều lượng thuốc là 1000 – 4000 miligam (mg) mỗi ngày, chia thành nhiều liều.

Trẻ em: Việc dùng thuốc và liều lượng thuốc phải được xác định bởi bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng cơ thể và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều lượng thuốc thường từ 25 – 100 miligam (mg) mỗi kilogam (kg) mỗi ngày, chia thành nhiều liều.

Nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?

Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy và máu trong nước tiểu.

Những điều nên tránh khi dùng Cefalexin

Các thuốc kháng sinh gây tiêu chảy, đây có thể là một dấu hiệu nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy phân lỏng hoặc có máu, hãy đến gặp bác sĩ. Không tự sử dụng thuốc trị tiêu chảy khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy nước hoặc máu;
  • Co giật;
  • Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da;
  • Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, co giật hoặc yếu ớt;
  • Dễ thâm tím hoặc chảy máu, yếu ớt bất thường;
  • Lú lẫn, dễ bị kích động, ảo giác (thấy những điều không có thật);
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Choáng váng, cảm giác mệt mỏi;
  • Đau khớp;
  • Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Cefalexin có thể tương tác với thuốc nào?

Việc dùng thuốc này chung với warfarin không được bác sĩ khuyến nghị, nhưng có thể được chỉ định trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được chỉ định chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên mà bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.

Việc dùng thuốc này kèm Cholestyramine hoặc Metformin có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc có thể là biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được chỉ định chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên mà bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefalexin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm ruột kết, tiền sử bị viêm ruột kết.
  • Tiêu chảy nặng, tiền sử bị tiêu chảy nặng – Dùng thuốc cẩn trọng, Thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trở nặng hơn.
  • Bệnh thận – Dùng thuốc thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Sự thật thú vị về thuốc

Ưu điểm

  • Điều trị các loại nhiễm trùng ở các khu vực như: đường hô hấp, tai, bộ phận sinh dục, xương và da.
  • Cephalexin có hoạt tính tuyệt vời chống lại staphylococci gram dương và vi khuẩn streptococci, bao gồm các chủng nhạy cảm: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, S. pyrogens, Haemophilus influenzae, Klebsiella pnumoniae, Moraxella catarrhalis và Proteus mirabilis.
  • Có thể được dùng 2 lần mỗi ngày
  • Có thể dùng kèm hoặc không kèm với thuốc

Nhược điểm

Nếu bạn trong độ tuổi từ 18-60 và không dùng bất cứ loại thuốc hay không có bất cứ tình trạng sức khỏe nào. Bạn có thể mắc các tác dụng phụ sau:

  • Tiêu chảy, chứng khó tiêu, đau bụng, và buồn nôn là những triệu chứng thông thường nhất. Thuốc có thể làm thay đổi kết quả một số xét nghiệm. Đột quỵ rất hiếm khi xảy ra khi dùng thuốc này.
  • Khoảng 10% người bị dị ứng với penicillin cũng dị ứng với cephalosporin. Nói với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng với kháng sinh.
  • Liều dùng của cephalexin cần phải được điều chỉnh cho người bị bệnh thận từ vừa đến nặng.
  • Tiêu chảy nặng, do sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile, là một tác dụng phụ tiềm ẩn của hầu hết các chất kháng khuẩn, bao gồm cephalexin. Triệu chứng bao gồm tiêu chảy dai dẳng, phân có nước và bị chảy máu.
  • Có thể làm quá trình đông máu diễn ra lâu hơn. Những người bị bệnh gan hoặc thận, những người bị suy dinh dưỡng, tiếp nhận liệu pháp điều trị lâu dài hoặc đã dùng thuốc chống đông có nguy cơ cao hơn mắc phải tình trạng này.
  • Có thể tương tác với một số thuốc bao gồm metformin, probenecid, và một số xét nghiệm glucose trong nước tiểu.

Kết luận

Cephalexin là loại kháng sinh dạng cephalosporin có thể được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương dễ mắc phải. Khoảng 10% người bị dị ứng với penicillin sẽ bị dị ứng với cephalexin.

Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:

  • 4 điều bạn nên tránh khi dùng kháng sinh
  • Luyện tập quá mức làm bạn tăng nguy cơ mắc bệnh tim?
  • 3 mẹo giúp bạn giảm cân dù đang mắc bệnh tim mạch
Bài trướcDutasteride
Bài tiếp theoAxcel Cetirizine®